
Tỷ giá hôm nay | |||
MUA VÀO | BÁN RA | ||
Hồ Chí Minh | |||
Vàng SJC 1L - 10L | 55.100 | 55.600 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.400 | 53.000 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.400 | 53.100 | |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.100 | 52.800 | |
Vàng nữ trang 99% | 51.277 | 52.277 | |
Vàng nữ trang 75% | 37.754 | 39.754 | |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.935 | 30.935 | |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.170 | 22.170 | |
Hà Nội | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.620 | |
Đà Nẵng | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.620 | |
Nha Trang | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.620 | |
Cà Mau | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.620 | |
Huế | |||
Vàng SJC | 55.070 | 55.630 | |
Bình Phước | |||
Vàng SJC | 55.080 | 55.620 | |
Miền Tây | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.600 | |
Biên Hòa | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.600 | |
Quãng Ngãi | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.600 | |
Long Xuyên | |||
Vàng SJC | 55.120 | 55.650 | |
Bạc Liêu | |||
Vàng SJC | 55.100 | 55.620 | |
Quy Nhơn | |||
Vàng SJC | 55.080 | 55.620 | |
Phan Rang | |||
Vàng SJC | 55.080 | 55.620 | |
Hạ Long | |||
Vàng SJC | 55.080 | 55.620 | |
Quảng Nam | |||
Vàng SJC | 55.080 | 55.620 |